Có 2 kết quả:
当量剂量 dāng liàng jì liàng ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ • 當量劑量 dāng liàng jì liàng ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
dāng liàng jì liàng ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
equivalent dose
Bình luận 0
dāng liàng jì liàng ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
equivalent dose
Bình luận 0